1 | | Bản sắc văn hóa lễ hội / Thuận Hải (biên soạn) . - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L07B013229-L07B013230 R07B013228 |
2 | | Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa lễ hội anh hùng dân tộc Nguyễn Trung Trực thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang : Hội thảo khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Phân Viện Nghiên Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R13NCKH000067 |
3 | | Bảo tồn và phát huy lễ hội cổ truyền trong xã hội Việt Nam đương đại (trường hợp hội Gióng) / Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 878 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L162B005582 L16B029318-L16B029319 R13B023250 R162B005581 |
4 | | Các lễ hội vùng biển Miền Trung / Trần Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 412 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R14SDH000791 R152B004063 |
5 | | Du lịch lễ hội Việt Nam = Tourism through festivals in Vietnam = Le tourisme e travers des fêtes traditionalles au Vietnam / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Tourism Information Technology Center, 2003 Thông tin xếp giá: R04MULT000002-R04MULT000003 R05MULT000036 R07MULT000078 |
6 | | Hát thờ trong lễ hội đình của người Việt vùng đồng bằng, trung du Bắc Bộ / Lê Cẩm Ly . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 343 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R14SDH000714 R152B003941 |
7 | | Hỏi đáp về hội làng Việt Nam / Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến, Hoàng Lan anh (tổ chức bản thảo) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2009. - 227 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Thông tin xếp giá: L10B017942 L10B017946 L162B005222-L162B005223 L172B007138 R10B017940 R172B007137 |
8 | | Hội Ba Làng Kẻ / Nguyễn Tọa (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 191 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002883 R13SDH000378 |
9 | | Hội Gióng - Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại / Nguyễn Chí Bền, Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh . - H. : Khoa học Xã hội, 2018. - 592 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L192B011781 L19B030135 R192B011780 R19B030134 |
10 | | Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc / Nhiều tác giả ; Nguyễn Chí Bền (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 710 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L162B005503 L16B029231 R162B005502 R16B029230 |
11 | | Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc / Nhiều tác giả ; Nguyễn Chí Bền (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 335 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002614 R15SDH001097 |
12 | | Hội hè đình đám Việt Nam. Quyển hạ / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B004512 |
13 | | Hội hè đình đám Việt Nam. Quyển thượng / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B004513 |
14 | | Hội hè đình đám. Q. Hạ / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 368 tr. ; 21 cm. - ( Nếp cũ ) Thông tin xếp giá: R03B004567 |
15 | | Hội hè đình đám. Q. thượng / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 328 tr. ; 21 cm. - ( Nếp cũ ) Thông tin xếp giá: R03B004566 |
16 | | Hội hè Việt Nam / Trương Thìn (chủ biên) . - Tái bản. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B007154 R03B007152 R172B006784 |
17 | | Hội làng / Vũ Kiêm Ninh . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 242 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH001780 R15SDH001045 |
18 | | Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam / Lê Hữu Bách . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 487 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R14SDH000657 |
19 | | Hội làng Hà Nội / Nhiều tác giả ; Lê Trung Vũ (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin : Viện Văn hóa, 2006. - 1196 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: R07B012520 |
20 | | Hội làng quê đi từ Đất Tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Lao động, 2011. - 640 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R13SDH000274 |
21 | | Hội làng Thăng Long - Hà Nội. Tập 1 / Nhiều tác giả ; Lê Trung Vũ (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2011. - 607 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH001975 R13SDH000418 R152B003996 |
22 | | Hội làng Thăng Long - Hà Nội. Tập 2 / Lê Trung Vũ (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2011. - 626 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH001890 R13SDH000317 R152B003995 |
23 | | Hội làng Thăng Long - Hà Nội. Tập 3 / Nhiều tác giả ; Lê Trung Vũ (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2011. - 617 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH001889 R13SDH000427 R152B003993 |
24 | | Hội làng và dáng nét Việt Nam / Lý Khắc Cung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 180 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B007171-L03B007172 L162B004366 R03B006883 R162B004365 |
25 | | Hội lễ dân gian ở Thái Bình / Sở Văn hóa - Thông tin Thái Bình (biên soạn) . - Thái Bình : Sở Văn hoá - Thông tin, 1991. - 128 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B004684 |
26 | | Hội xứ Bắc. T.2 / Khổng Đức Thiêm, Nguyễn Thu Minh, Ngô Hữu Thi . - Hà Bắc : Sở Văn hóa - Thông tin, 1989. - 18 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004634 L03B004636 R03B004635 |
27 | | Huế - lễ hội dân gian / Tôn Thất Bình . - Huế : Thuận Hóa, 2003. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L08B013880 R04B008794 |
28 | | Huế - lễ hội dân gian / Tôn Thất Bình . - Huế : Hội Văn nghệ Thừa Thiên - Huế, 1997. - 216 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004685 R03B004686 |
29 | | Huế - lễ hội dân gian / Tôn Thất Bình . - Huế : Thuận Hóa, 2003. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B009055 R04B009054 |
30 | | Khảo cứu về Lễ hội Hát Dậm Quyển Sơn / Lê Hữu Bách . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 522 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L10B017480 R10B017426 |